Danh sách những người trùng cử Đại biểu Hội đồng nhân dân thị trấn Kim Tân khóa II, nhiệm kỳ 2021-2026Ngày 10/06/2021 08:50:48 Mẫu số 28/HĐBC-HĐND ỦY BAN BẦU CỬ THỊ TRẤN KIM TÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
| DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI TRÚNG CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN THỊ TRẤN KIM TÂN KHÓA II, NHIỆM KỲ 2021 2026 (Ban hành kèm theo Quyết định số 10 /QĐ-UBBC ngày 01 tháng 6 năm 2021 của UBBC thị trấn Kim Tân) STT | Họ và tên | Đơn vị bầu cử | Ngày thángnăm sinh | Giới tính | Quốc tịch | Dân tộc | Tôn giáo | Quê quán | Nơi ở hiện nay | Trình độ | Nghề nghiệp, chức vụ | Nơi công tác | Ngày vào Đảng (nếu có) | Là đại biểu HĐND (nếu có) | Ghi chú | Giáo dục phổ thông | Chuyên môn, nghiệp vụ | Học hàm, học vị | Lý luận chính trị | Ngoại ngữ | 1 | Nguyễn Văn Diệp | Số 3 | 01/12/1975 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 4, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 |
|
| TC |
| Nông dân | Khu phố 4 TT Kim Tân | 05/7/ 2001 |
|
| 2 | Lê Huy Dương | Số 4 | 01/04/1974 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh hóa | KP 1 Tân Sơn, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Kế toán | Thạc sỹ Kinh tế | TC | B1 Tiếng Anh | Cán bộ, HUV, Bí thư Đảng ủy TT Kim Tân | Đảng ủy TT Kim Tân | 22/8/ 2000 | xã 2016-2021 |
| 3 | Bùi Thị Hà | Số 1 | 12/10/1975 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 2 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 |
|
|
|
| Nông dân, Chi hội trưởng hội Nông dân khu phố 2 TT Kim Tân | Khu phố 2, TT Kim Tân |
|
|
| 4 | Mai Thị Hạnh | Số 1 | 25/06/1981 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 3, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học |
| TC |
| Cán bộ, Phó Chủ tịch HĐND TT Kim Tân | HĐND TT Kim Tân | 29/3/ 2003 | thị trấn 2016-2021 |
| 5 | Lê Thị Hảo | Số 2 | 27/07/1985 | Nữ | Việt Nam | Mường | Không | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh hóa | KP 5, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 |
|
|
|
| Nông dân, Chi hội trưởng chi hội phụ nữ | Khu phố 5, TT Kim Tân | 02/6/ 2005 |
|
| 6 | Phạm Văn Hấn | Số 5 | 15/05/1972 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình | KP6, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học |
| TC | A Tiếng Anh | Cán bộ, Chủ tịch UB MTTQ TT Kim Tân | UB MTTQVN TT KT | 20/10/2003 |
|
| 7 | Trần Văn Hoàn | Số 1 | 04/09/1976 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | KP 1 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 9/12 |
|
|
|
| Nông dân, Chi hội trưởng chi hội Nông dân | Khu phố 1 TT Kim Tân |
| thị trấn 2016-2021 |
| 8 | Vũ Văn Hoàng | Số 4 | 28/04/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định | KP Lâm Thành, TT Kim Tân | 12/12 |
|
| TC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố Lâm Thành | Khu phố Lâm Thành, TT Kim Tân | 03/11/2010 |
|
| 9 | Nguyễn Thị Huế | Số 6 | 29/06/1972 | Nữ | Việt Nam | Mường | Không | Thành Thọ, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 3, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Hành chính |
| TC | B1 Tiếng Anh | Cán bộ, Phó Bí thư TT Đảng ủy TT Kim Tân | Đảng ủy TT Kim Tân | 03/10/2004 |
|
| 10 | Nguyễn Sỹ Hùng | Số 7 | 08/08/1984 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 3, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học | Thạc sỹ | TC | B1 Tiếng Anh | Cán bộ, Phó Chủ tịch UBND TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 22/02/2013 | thị trấn 2016-2021 |
| 11 | Phạm Văn Kiên | Số 4 | 05/10/1979 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | KP 2, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Luật |
| TC | B2 Tiếng Anh | Công chức, CHT BCH Quân sự TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 03/10/2003 |
|
| 12 | Trịnh Trung Kiên | Số 6 | 08/09/1979 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Định Bình, Yên Định, Thanh Hóa | KP 6 Tân Sơn thin trấn Kim Tân | 12/12 | TC |
| SC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố 6 Tân Sơn | Khu phố 6 Tân Sơn, thị trấn Kim Tân | 04/5/ 2001 | thị trấn 2016-2021 |
| 13 | Nguyễn Thị Lương | Số 5 | 10/10/1971 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 3, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Luật |
| TC |
| Cán bộ, Chủ tịch Hội LHPN TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 03/04/2005 | thị trấn 2016-2021 |
| 14 | Quách Quang Nhật | Số 6 | 25/04/1984 | Nam | Việt Nam | Mường | Không | Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hóa | Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học Luật |
| TC |
| Lực lượng vũ trang, Trưởng Công an TT | Công an TT Kim Tân | 27/6/ 2008 |
|
| 15 | Phan Thị Nhung | Số 3 | 16/10/1981 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thạch Định, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 6 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học |
| TC |
| Cán bộ, Phó chủ tịch Hội Nông dân TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 03/9/ 2010 |
|
| 16 | Trịnh Thị Quyên | Số 4 | 15/05/1977 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | KP 1 Tân Sơn, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học |
| TC | A2 | Giáo viên, Hiệu trưởng trường Mầm Non TK | Trường Mần non TK | 02/8/ 2002 |
|
| .17 | Vũ Huy Quyết | Số 4 | 05/07/1964 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh hóa | KP 1 Tân Sơn, TT Kim Tân | 10/10 |
|
| SC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố 1 Tân Sơn | Khu phố 1 Tân Sơn, TT Kim Tân | 3/11/ 2005 | thị trấn 2016-2021 |
| 18 | Vũ Văn Sơn | Số 7 | 10/01/1964 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 2 Liên Sơn, TT Kim Tân | 12/12 |
|
| SC |
| Nông dân, Bí thư CB, Trưởng khu phố 2 Liên Sơn | Khu phố 2 Liên Sơn, TT Kim Tân | 2/9/ 2014 | thị trấn 2016-2021 |
| 19 | Hoàng Xuân Thanh | Số 2 | 10/02/1986 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP Lâm Thành, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học |
| TC | B2 Tiếng Anh | Cán bộ, Phó Chủ tịch UBND TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 02/9/2010 | thị trấn 2016-2021 |
| 20 | Bùi Văn Thảo | Số 2 | 08/10/1965 | Nam | Việt Nam | Mường | Không | Phú Sơn, Nho Quan, Ninh Bình | KP 3 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 8/10 |
|
|
|
| Nông dân, Trưởng BCTMT khu phố 3 | Khu phố 3 TT Kim Tân | 02/9/ 1995 |
|
| 21 | Đỗ Thế Thắng | Số 5 | 10/05/1966 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP Ngọc Bồ TT Kim Tân | 12/12 |
|
| SC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố Ngọc Bồ | Khu phố Ngọc Bồ TT Kim Tân | 02/9/ 2018 | thị trấn 2016-2021 |
| 22 | Phạm Hữu Thế | Số 2 | 03/05/1987 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 6, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học TCNH |
| TC | B2 Tiếng Anh | Cán bộ, Bí thư Đoàn TNCSHCM TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 18/12/2012 |
|
| 23 | Lê Văn Thịnh | Số 6 | 01/02/1975 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Hưng, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 6 TT Kim Tân | 12/12 | Đại học y khoa |
| TC | A2 | Bác sỹ, Trạm trưởng trạm y tế TT Kim Tân | Trạm y tế thị trấn Kim Tân | 03/02/2000 | thị trấn 2016-2021 |
| 24 | Hoàng Thị Thuần | Số 6 | 18/11/1978 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 7 Tân Sơn, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Nông học |
| TC | C Tiếng Anh | Cán bộ, Chủ tịch Hội ND TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 26/11/1999 | thị trấn 2016-2021 |
| 25 | Lương Thị Thúy
| Số 7 | 25/05/1974 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thạch Định, Thạch Thành, Thanh Hóa | Khu 1, Thạch Bình Thạch Thành | 12/12 | Đại học SP |
| TC | B | Giáo viên, Hiệu trưởng trường TH thị trấn Kim Tân | Trường Tiểu học thị trấn Kim Tân | 30/10/2000 |
|
| 26 | Doãn Văn Tiến | Số 3 | 25/11/1972 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | TT Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | KP3, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học Luật |
| TC | B2 Tiếng Anh | Cán bộ, Phó Bí thư ĐU, Chủ tịch UBND TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 30/01/2000 | thị trấn 2016-2021 |
| 27 | Lê Đình Viên | Số 7 | 13/06/1983 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Hoằng Quang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | KP 1 Liên Sơn, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học |
| TC |
| Nông dân, Phó GĐ HTXDVKD Thành Kim | HTXKDDVNN Thành Kim | 30/6/2003 | thị trấn 2016-2021 |
| 28 | Nguyễn Tiến Việt
| Số 7 | 19/01/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP Phú Sơn, TT Kim Tân | 12/12 |
|
| TC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố Phú Sơn | Khu phố Phú Sơn, TT Kim Tân | 21/1/2006 | thị trấn 2016-2021 |
| Số đại biểu được bầu của HĐND thị trấn Kim Tân 28 đại biểu. Tổng số người trúng cử trong danh sách này là: 28 người.
Đăng lúc: 10/06/2021 08:50:48 (GMT+7)
Mẫu số 28/HĐBC-HĐND ỦY BAN BẦU CỬ THỊ TRẤN KIM TÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
| DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI TRÚNG CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN THỊ TRẤN KIM TÂN KHÓA II, NHIỆM KỲ 2021 2026 (Ban hành kèm theo Quyết định số 10 /QĐ-UBBC ngày 01 tháng 6 năm 2021 của UBBC thị trấn Kim Tân) STT | Họ và tên | Đơn vị bầu cử | Ngày thángnăm sinh | Giới tính | Quốc tịch | Dân tộc | Tôn giáo | Quê quán | Nơi ở hiện nay | Trình độ | Nghề nghiệp, chức vụ | Nơi công tác | Ngày vào Đảng (nếu có) | Là đại biểu HĐND (nếu có) | Ghi chú | Giáo dục phổ thông | Chuyên môn, nghiệp vụ | Học hàm, học vị | Lý luận chính trị | Ngoại ngữ | 1 | Nguyễn Văn Diệp | Số 3 | 01/12/1975 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 4, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 |
|
| TC |
| Nông dân | Khu phố 4 TT Kim Tân | 05/7/ 2001 |
|
| 2 | Lê Huy Dương | Số 4 | 01/04/1974 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh hóa | KP 1 Tân Sơn, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Kế toán | Thạc sỹ Kinh tế | TC | B1 Tiếng Anh | Cán bộ, HUV, Bí thư Đảng ủy TT Kim Tân | Đảng ủy TT Kim Tân | 22/8/ 2000 | xã 2016-2021 |
| 3 | Bùi Thị Hà | Số 1 | 12/10/1975 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 2 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 |
|
|
|
| Nông dân, Chi hội trưởng hội Nông dân khu phố 2 TT Kim Tân | Khu phố 2, TT Kim Tân |
|
|
| 4 | Mai Thị Hạnh | Số 1 | 25/06/1981 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 3, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học |
| TC |
| Cán bộ, Phó Chủ tịch HĐND TT Kim Tân | HĐND TT Kim Tân | 29/3/ 2003 | thị trấn 2016-2021 |
| 5 | Lê Thị Hảo | Số 2 | 27/07/1985 | Nữ | Việt Nam | Mường | Không | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh hóa | KP 5, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 |
|
|
|
| Nông dân, Chi hội trưởng chi hội phụ nữ | Khu phố 5, TT Kim Tân | 02/6/ 2005 |
|
| 6 | Phạm Văn Hấn | Số 5 | 15/05/1972 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình | KP6, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học |
| TC | A Tiếng Anh | Cán bộ, Chủ tịch UB MTTQ TT Kim Tân | UB MTTQVN TT KT | 20/10/2003 |
|
| 7 | Trần Văn Hoàn | Số 1 | 04/09/1976 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | KP 1 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 9/12 |
|
|
|
| Nông dân, Chi hội trưởng chi hội Nông dân | Khu phố 1 TT Kim Tân |
| thị trấn 2016-2021 |
| 8 | Vũ Văn Hoàng | Số 4 | 28/04/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định | KP Lâm Thành, TT Kim Tân | 12/12 |
|
| TC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố Lâm Thành | Khu phố Lâm Thành, TT Kim Tân | 03/11/2010 |
|
| 9 | Nguyễn Thị Huế | Số 6 | 29/06/1972 | Nữ | Việt Nam | Mường | Không | Thành Thọ, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 3, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Hành chính |
| TC | B1 Tiếng Anh | Cán bộ, Phó Bí thư TT Đảng ủy TT Kim Tân | Đảng ủy TT Kim Tân | 03/10/2004 |
|
| 10 | Nguyễn Sỹ Hùng | Số 7 | 08/08/1984 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 3, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học | Thạc sỹ | TC | B1 Tiếng Anh | Cán bộ, Phó Chủ tịch UBND TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 22/02/2013 | thị trấn 2016-2021 |
| 11 | Phạm Văn Kiên | Số 4 | 05/10/1979 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | KP 2, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Luật |
| TC | B2 Tiếng Anh | Công chức, CHT BCH Quân sự TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 03/10/2003 |
|
| 12 | Trịnh Trung Kiên | Số 6 | 08/09/1979 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Định Bình, Yên Định, Thanh Hóa | KP 6 Tân Sơn thin trấn Kim Tân | 12/12 | TC |
| SC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố 6 Tân Sơn | Khu phố 6 Tân Sơn, thị trấn Kim Tân | 04/5/ 2001 | thị trấn 2016-2021 |
| 13 | Nguyễn Thị Lương | Số 5 | 10/10/1971 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 3, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Luật |
| TC |
| Cán bộ, Chủ tịch Hội LHPN TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 03/04/2005 | thị trấn 2016-2021 |
| 14 | Quách Quang Nhật | Số 6 | 25/04/1984 | Nam | Việt Nam | Mường | Không | Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hóa | Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học Luật |
| TC |
| Lực lượng vũ trang, Trưởng Công an TT | Công an TT Kim Tân | 27/6/ 2008 |
|
| 15 | Phan Thị Nhung | Số 3 | 16/10/1981 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thạch Định, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 6 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học |
| TC |
| Cán bộ, Phó chủ tịch Hội Nông dân TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 03/9/ 2010 |
|
| 16 | Trịnh Thị Quyên | Số 4 | 15/05/1977 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | KP 1 Tân Sơn, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học |
| TC | A2 | Giáo viên, Hiệu trưởng trường Mầm Non TK | Trường Mần non TK | 02/8/ 2002 |
|
| .17 | Vũ Huy Quyết | Số 4 | 05/07/1964 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh hóa | KP 1 Tân Sơn, TT Kim Tân | 10/10 |
|
| SC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố 1 Tân Sơn | Khu phố 1 Tân Sơn, TT Kim Tân | 3/11/ 2005 | thị trấn 2016-2021 |
| 18 | Vũ Văn Sơn | Số 7 | 10/01/1964 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 2 Liên Sơn, TT Kim Tân | 12/12 |
|
| SC |
| Nông dân, Bí thư CB, Trưởng khu phố 2 Liên Sơn | Khu phố 2 Liên Sơn, TT Kim Tân | 2/9/ 2014 | thị trấn 2016-2021 |
| 19 | Hoàng Xuân Thanh | Số 2 | 10/02/1986 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP Lâm Thành, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học |
| TC | B2 Tiếng Anh | Cán bộ, Phó Chủ tịch UBND TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 02/9/2010 | thị trấn 2016-2021 |
| 20 | Bùi Văn Thảo | Số 2 | 08/10/1965 | Nam | Việt Nam | Mường | Không | Phú Sơn, Nho Quan, Ninh Bình | KP 3 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 8/10 |
|
|
|
| Nông dân, Trưởng BCTMT khu phố 3 | Khu phố 3 TT Kim Tân | 02/9/ 1995 |
|
| 21 | Đỗ Thế Thắng | Số 5 | 10/05/1966 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP Ngọc Bồ TT Kim Tân | 12/12 |
|
| SC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố Ngọc Bồ | Khu phố Ngọc Bồ TT Kim Tân | 02/9/ 2018 | thị trấn 2016-2021 |
| 22 | Phạm Hữu Thế | Số 2 | 03/05/1987 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 6, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học TCNH |
| TC | B2 Tiếng Anh | Cán bộ, Bí thư Đoàn TNCSHCM TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 18/12/2012 |
|
| 23 | Lê Văn Thịnh | Số 6 | 01/02/1975 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Hưng, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 6 TT Kim Tân | 12/12 | Đại học y khoa |
| TC | A2 | Bác sỹ, Trạm trưởng trạm y tế TT Kim Tân | Trạm y tế thị trấn Kim Tân | 03/02/2000 | thị trấn 2016-2021 |
| 24 | Hoàng Thị Thuần | Số 6 | 18/11/1978 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP 7 Tân Sơn, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học Nông học |
| TC | C Tiếng Anh | Cán bộ, Chủ tịch Hội ND TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 26/11/1999 | thị trấn 2016-2021 |
| 25 | Lương Thị Thúy
| Số 7 | 25/05/1974 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thạch Định, Thạch Thành, Thanh Hóa | Khu 1, Thạch Bình Thạch Thành | 12/12 | Đại học SP |
| TC | B | Giáo viên, Hiệu trưởng trường TH thị trấn Kim Tân | Trường Tiểu học thị trấn Kim Tân | 30/10/2000 |
|
| 26 | Doãn Văn Tiến | Số 3 | 25/11/1972 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | TT Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | KP3, TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | 12/12 | Đại học Luật |
| TC | B2 Tiếng Anh | Cán bộ, Phó Bí thư ĐU, Chủ tịch UBND TT Kim Tân | UBND TT Kim Tân | 30/01/2000 | thị trấn 2016-2021 |
| 27 | Lê Đình Viên | Số 7 | 13/06/1983 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Hoằng Quang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | KP 1 Liên Sơn, TT Kim Tân | 12/12 | Đại học |
| TC |
| Nông dân, Phó GĐ HTXDVKD Thành Kim | HTXKDDVNN Thành Kim | 30/6/2003 | thị trấn 2016-2021 |
| 28 | Nguyễn Tiến Việt
| Số 7 | 19/01/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | KP Phú Sơn, TT Kim Tân | 12/12 |
|
| TC |
| Nông dân, Bí thư chi bộ, Trưởng khu phố Phú Sơn | Khu phố Phú Sơn, TT Kim Tân | 21/1/2006 | thị trấn 2016-2021 |
| Số đại biểu được bầu của HĐND thị trấn Kim Tân 28 đại biểu. Tổng số người trúng cử trong danh sách này là: 28 người.
CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC
|